Báo giá thi công nội thất
Thứ năm - 23/08/2018 23:50
Báo giá thi công nội thất
Báo giá gỗ MFC An Cường
Sản phẩm |
Quy cách sản xuất (mm) |
Đơn giá (đ) |
Tủ bếp trên |
Kích thước tiêu chuẩn cao ≤ 800; sâu 350; dài > 2000 |
2,200,000/md |
Tủ bếp dưới |
Kích thước tiêu chuẩn cao 800; sâu 600; dài > 2000 |
2,200,000/md |
Bàn ăn 4 chỗ |
Kích thước tiêu chuẩn 1300*800*750 |
5,500,000đ/c |
Ghế ăn |
Kích thước tiêu chuẩn (xem mẫu ghế ở đây) |
800,000đ/c |
Vách CNC |
Đục CNC theo mẫu tùy chọn, gỗ dày 18, khung dày 50mm |
1,600,000đ/m² |
Quầy bar |
Kích thước tiêu chuẩn cao ≤ 900; sâu ≤ 550; dài tùy thuộc |
3,200,000đ/md |
Các loại tủ # |
Kích thước tiêu chuẩn sâu 350~400mm |
2,400,000/m² |
Kệ tivi |
Kích thước tiêu chuẩn cao ≤ 500; dài > 1400; sâu ≤ 400 |
2,400,000/md |
Bàn trà |
Tiêu chuẩn 600*1200*400; không gồm mặt kính |
4,200,000đ/c |
Ghế sofa |
Văng sâu ≤ 900; góc L sâu ≤ 1100 cao chung ≤ 900 |
3,800,000đ/md |
Giá sách |
Kích thước tiêu chuẩn sâu ≤ 300; dài, rộng theo thiết kế |
2,200,000đ/m² |
Giường gỗ |
Kích thước lọt nệm 1600*2000mm hoặc 1800*2000mm |
8,500,000đ/c |
Tủ quần áo |
Kích thước tiêu chuẩn sâu ≤ 600 |
2,600,000/m² |
Bàn làm việc |
Kích thước tiêu chuẩn cao ≤ 750, rộng ≤ 600; dài ≥ 1200 |
2,400,000đ/m |
Bàn phấn |
Bao gồm gương, bàn, ghế đôn. Kích thước theo thiết kế |
3,600,000đ/c |
Tab đầu giường |
Kích thước tiêu chuẩn cao ≤ 450; rộng ≤ 550; dài ≤ 550 |
1,500,000đ/c |
Vách ốp phẳng |
Vách dày 18, dài rộng bề mặt có đường ghép |
1,150,000đ/m² |
Ốp đầu giường |
Cao ≤ 900; dày 18; chiều cao vượt quá 900 tính phát sinh |
1,200,000đ/m |
Báo giá MDF chống ẩm phủ Laminate
Báo giá MDF chống ẩm phủ Acrylic
Báo giá MDF chống ẩm sơn Inchem
Báo giá cải tạo, sửa chữa
Báo giá phụ kiện sản xuất